Có 2 kết quả:

选票 xuǎn piào ㄒㄩㄢˇ ㄆㄧㄠˋ選票 xuǎn piào ㄒㄩㄢˇ ㄆㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a vote
(2) ballot
(3) CL:張|张[zhang1]

Từ điển Trung-Anh

(1) a vote
(2) ballot
(3) CL:張|张[zhang1]