Có 2 kết quả:
选票 xuǎn piào ㄒㄩㄢˇ ㄆㄧㄠˋ • 選票 xuǎn piào ㄒㄩㄢˇ ㄆㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a vote
(2) ballot
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) ballot
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a vote
(2) ballot
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) ballot
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0